Ngành đào tạo
Các ngành đào tạo
- Chi tiết
- Chuyên mục: Giới thiệu
- Ngày đăng: 05 Tháng 4 2022
- Tác giả NCT
- Lượt xem: 3401
Danh mục các ngành được phép đào tạo:
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Số văn bản mở ngành |
Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành |
Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) |
Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) |
Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép |
Năm bắt đầu đào tạo |
Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
1 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
347/QĐ-BGDĐT |
21/01/2008 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
2 |
Giáo dục Chính trị |
7140205 |
275/QĐ-BGDĐT |
14/01/2009 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2009 |
2021 |
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
5340/QĐ-BGDĐT |
25/10/2011 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2011 |
2021 |
4 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
3781/QĐ-BGDĐT |
19/09/2012 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2012 |
2021 |
5 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
347/QĐ-BGDĐT |
21/01/2008 |
818/BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
6 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
4175/QĐ-BGDĐT |
06/10/2015 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2015 |
2021 |
7 |
Sư phạm Hoá học |
7140212 |
8091/QĐ-BGDĐT |
14/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
8 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
8091/QĐ-BGDĐT |
24/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
347/QĐ-BGDĐT |
21/01/2008 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
275/QĐ-BGDĐT |
14/01/2009 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2009 |
2021 |
11 |
Luật |
7380101 |
3215/QĐ-BGDĐT |
22/08/2013 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2013 |
2021 |
12 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
8091/QĐ-BGDĐT |
24/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
13 |
Kinh tế nông nghiệp |
7620115 |
275/QĐ-BGDĐT |
14/01/2009 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2009 |
2021 |
14 |
Chính trị học |
7310201 |
4389/QĐ-BGDĐT |
17/10/2017 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2017 |
2021 |
15 |
Kế toán |
7340301 |
905/QĐ-BGDĐT |
16/02/2009 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2009 |
2021 |
16 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
8091/QĐ-BGDĐT |
24/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
17 |
Khoa học cây trồng |
7620110 |
4175/QĐ-BGDĐT |
06/10/2015 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2015 |
2021 |
18 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
347/QĐ-BGDĐT |
21/01/2008 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
19 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
3228/QĐ-BGDĐT |
19/07/2002 |
|
|
|
2002 |
2021 |
20 |
Thú y |
7640101 |
1665/QĐ-BGDĐT |
14/06/2019 |
|
|
|
2019 |
2021 |
21 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
8091/QĐ-BGDĐT |
24/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
22 |
Sư phạm Vật lý |
7140211 |
8019/QĐ-BGDĐT |
24/12/2007 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2008 |
2021 |
23 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
554/QĐ-BGDĐT |
06/02/2013 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2013 |
2021 |
24 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
3781/QĐ-BGDĐT |
19/09/2012 |
818/QĐ-BGDĐT |
12/03/2018 |
|
2012 |
2021 |
Tin mới
Các tin khác
- Ban chấp hành Đảng bộ 6789betting nhiệm kỳ 2020 - 2025 - 24/06/2020 07:37
- Ba công khai - 16/03/2018 08:43
- Sơ đồ cơ cấu tổ chức - 14/03/2018 03:07
- Giới thiệu Trường Mầm non IvyHSchool - Đại học Hà Tĩnh - 14/03/2018 01:54
- Giới thiệu Khoa Sư phạm - 13/03/2018 09:17
- Giới thiệu về Trung tâm Công nghệ thông tin - 07/03/2018 04:11
- Giới thiệu Phòng Quản lý khoa học - 07/03/2018 03:55
- Giới thiệu Phòng Đào tạo - 07/03/2018 03:50
- Trường TH, THCS và THPT - Đại học Hà Tĩnh tầm nhìn, sứ mạng, mục tiêu phát triển - 07/03/2018 03:41
- Giới thiệu Bộ môn Giáo dục thể chất - 07/03/2018 03:14
- Giới thiệu Bộ môn Tâm lý - Giáo dục - 07/03/2018 03:11
- Giới thiệu Khoa Nông nghiệp - 07/03/2018 03:08
- Giới thiệu Khoa Lý luận Chính trị - 07/03/2018 03:03
- Giới thiệu Khoa Kỹ thuật công nghệ - 07/03/2018 03:00
- Giới thiệu Khoa Ngoại ngữ - 07/03/2018 02:55